Page 255 - niengiam2022
P. 255

79
                Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                Number of female employees in acting enterprises
                                st
                as of annual 31  Dec. by types of enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                         Ngƣời - Person
          TỔNG SỐ - TOTAL                     24.907   24.351   24.440   30.609   34.390


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                536     421     374     188      210

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  502     370     357     166      185
            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital               34      51      17      22      25

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                10.939   11.418   11.818   15.412   16.782

            Tư nhân - Private                   298    1.608    182     195      215

            Công ty hợp danh - Collective name    -       5      11      15      16

            Công ty TNHH - Limited Co.         5.268   5.341   6.070   8.244   8.946

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   84   -     57      57      69

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   5.289   4.464   5.498   6.901   7.536

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise       13.432   12.512   12.248   15.009   17.398

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital              13.430   12.271   11.994   14.717   17.069

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                         2     241     254     292      329



                                             255
   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260