Page 250 - niengiam2022
P. 250

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   35    25     197     80     80
           Viễn thông - Telecommunication            2      -       -      -       -

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
           động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
           programming, consultancy and related activities   5   -   -     -       -

           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   87   55    64     56     62

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội)
           Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   26      3       2      1      1
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)      28     24       6      8      8

           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities               33     28      56     47     53

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                   354    251     418    805     871

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                  354    251     418    805     871
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   1.423   1.197   1.133   1.533   1.687
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities          28     23      14     42     49


                                             250
   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255