Page 249 - niengiam2022
P. 249

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles
           and motorcycles)                      1.408   1.206   1.035   1.153   1.253
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1.654   1.119   1.017   1.053   1.174

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              1.354    863     728    752     823
           Vận tải đường thuỷ - Water transport     18     11      27     25     25

           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                          282    233     252    263     308

           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -     12      10     13     18

          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   821   733   903   1.180   1.443

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation         595    655     530    573     708

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities    226     78     373    607     735

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             51     40     213     94     96
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   6   15     15     13     15
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                3      -       1      1      1



                                             249
   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254