Page 248 - niengiam2022
P. 248

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   647   704   788   568    616
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   340   324     303    286     298
           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   303   380   485   282   318
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                       4      -       -      -       -
          Xây dựng - Construction                9.713   9.840   10.132   11.753   12.760

           Xây dựng nhà các loại
           Construction of buildings             4.779   4.308   4.500   5.274   5.871

           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                     4.168   4.896   4.458   5.138   5.309
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities     766    636   1.174   1.341   1.580
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               3.673   3.515   3.340   4.007   4.460
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   266   256   144    253     380
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)             1.999   2.053   2.161   2.601   2.827


                                             248
   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253