Page 257 - niengiam2022
P. 257

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
          80
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                Number of female employees in acting enterprises
                                st
                as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity

                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                        24.907   24.351   24.440   30.609   34.390

          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing        729    945     646    473     519
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   637   784   580   425    465
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   78   103      59     38     44
           Khai thác và nuôi trồng thủy sản
           Fishing and aquaculture                  14     58       7     10     10
          Khai khoáng - Mining and quarrying       327    304     206    208     218

           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite                8      4       3      5      5
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -    -      -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   13   14   6   2      2
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying              302    263     195    198     207
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
           Mining support service activities         4     23       2      3      4
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   17.435   16.756   17.216   22.597   25.477

           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products            713    460     483    598     668
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   76   47   45     48     54

           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products           -      -       -      -       -





                                             257
   252   253   254   255   256   257   258   259   260   261   262