Page 251 - niengiam2022
P. 251

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         7      1       1      4      5

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   1.321   1.101   1.095   1.456   1.599
           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       8      4       3      5      8
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research          25     43      14     15     15
           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác
           Other professional, scientific and technical
           activities                               34     25       6     11     11

           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   530   472   927   2.733   2.999
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and equipment
           (without operator); of personal and household
           goods; of no financial intangible assets   28   80     107    127     143

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   310    111      71    161     202

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities           43     43      32     25     35

                                             251
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256