Page 245 - niengiam2022
P. 245
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
77
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
st
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 49.346 47.533 49.419 59.991 66.135
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.705 1.904 1.353 1.241 1.353
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 1.446 1.549 1.213 988 1.080
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 216 227 107 121 141
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 43 128 33 132 132
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.944 1.517 1.179 1.272 1.336
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 32 22 21 26 28
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 112 49 13 14 16
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.781 1.384 1.119 1.213 1.268
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 19 62 26 19 24
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 25.722 24.911 26.978 32.056 35.482
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.395 852 902 993 1.109
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 195 116 133 128 145
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
245