Page 243 - niengiam2022
P. 243

76
                Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                                                                            st
                Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
                by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                         Ngƣời - Person

          TỔNG SỐ - TOTAL                     49.346   47.533   49.419   59.991   66.135


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise               1.222   1.040    828     545      516

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 1.002    851     726     424      398
            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              220     189     102     121      118

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                30.676   29.745   30.489   39.417   43.108
            Tư nhân - Private                   861    2.636    473     480      509

            Công ty hợp danh - Collective name    -      12      20      32      35
            Công ty TNHH - Limited Co.        17.220   15.694   16.382   20.787   23.876

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   209   -   172     158      162

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   12.386   11.403   13.442   17.960   18.526


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise       17.448   16.748   18.102   20.029   22.511

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital              17.444   16.405   17.749   19.503   21.965

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                         4     343     353     526      546






                                             243
   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247   248