Page 240 - niengiam2022
P. 240

74      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                                                                      st
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                  Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   6   14       7      2      3
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
          political organizations; public administration
          and defence; compulsory security           -       -      -      -       -
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                    11     17      14     14     15
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                   11     17      14     14     15
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities    5      4       6      9     10
           Hoạt động y tế - Human health activities   4     4       6      9     10

           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               1       -      -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation        19     12       9     11     12

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   2   1       -      -       -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities             3      2       2      1      1



                                             240
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245