Page 239 - niengiam2022
P. 239

74      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                                                                      st
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                  Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       2      1       2      3      3
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research           2      4       3      3      3
           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities       5      6       3      3      3

           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -       -      -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   35   45   42    42     46
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                    7      8       7      8      9
           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                     3      4       3      2      2

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities           12     11      15     15     15

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities     3      4       4      5      5

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   4   4    6     10     12



                                             239
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244