Page 237 - niengiam2022
P. 237

74      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                                                                      st
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                  Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   66   66   56    66     72

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                                 60     59      47     53     58
           Vận tải đường thuỷ - Water transport      2      2       3      3      3
           Vận tải hàng không - Air transport        -       -      -      -       -

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                            4      4       4      6      7
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      1       2      4      4
          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   42   43      57     63     77
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation          25     28      33     34     42

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities     17     15      24     29     35

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication              5      2       4      4      4

           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   1   1       2      2      2
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                1       -      1      1      1

           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   1      1       1      1      1
           Viễn thông - Telecommunication            1       -      -      -       -



                                             237
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242