Page 238 - niengiam2022
P. 238

74      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                                                                      st
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                  Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
           động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
           programming, consultancy and related activities   1   -   -     -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -       -      -      -       -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   17   12    14     10     11

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)    8      3       1      1      1
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)       4      3       1      1      1

           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities                5      6      12      8      9
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                    37     31      53     73     79
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                   37     31      53     73     79
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   151   142   157   176   193

           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities           8      7       5     12     14
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         2      1       1      2      2
           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   132   123   143   153    168


                                             238
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243