Page 235 - niengiam2022
P. 235
74 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
st
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
phẩm quang học - Manufacture of computer,
electronic and optical products 10 10 10 10 18
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 4 2 4 7 8
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c - - - 2 3
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles;
trailers and semi-trailers 2 2 2 2 3
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 4 3 4 5 6
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 7 10 9 11 12
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 7 7 7 8 9
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation of machinery
and equipment 8 6 3 3 4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 7 9 10 9 9
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
Electricity, gas, steam supply 7 9 10 9 9
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 9 10 13 12 13
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment and supply 2 3 2 2 2
235