Page 236 - niengiam2022
P. 236

74      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                                                                      st
                 (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                 by kinds of economic activity

                                                                  Doanh nghiệp - Enterprise
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -       -      -      -       -

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery            6      7      11     10     11

           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                       1       -      -      -       -
          Xây dựng - Construction                  488    485     460    487     556
           Xây dựng nhà các loại
           Construction of buildings               253    242     234    256     285
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                       185    195     174    175     205
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities      50     48      52     56     66
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles                 443    457     463    526     584
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   30   33      27     30     45

           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)               221    252     249    299     325
           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles
           and motorcycles)                        192    172     187    197     214



                                             236
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241