Page 233 - niengiam2022
P. 233
Số doanh nghiệp đang hoạt động
74
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
st
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 1.906 1.894 1.909 2.080 2.340
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 115 114 91 93 103
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 82 83 63 64 70
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 29 26 23 24 28
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 4 5 5 5 5
Khai khoáng - Mining and quarrying 128 112 103 102 107
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 4 2 2 3 3
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 15 12 7 7 7
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 106 95 92 88 92
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 3 3 2 4 5
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 316 320 347 372 436
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 33 20 26 26 29
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 21 14 19 18 20
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
233