Page 232 - niengiam2022
P. 232

(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
          73
                tại thời điểm 31/12 hàng năm
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                                                                      st
                (Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31  Dec.
                by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                0,47    0,48    0,36    0,34    0,30

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  0,37    0,37    0,31    0,24    0,21

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              0,10    0,11    0,05    0,10    0,09

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                 98,17   98,15   97,96   98,08   98,16

            Tư nhân - Private                   5,40    5,76    3,98    3,41    3,21

            Công ty hợp danh - Collective name    -     0,11    0,21    0,29    0,26
            Công ty TNHH - Limited Co..        64,81   65,62   63,70   63,80   66,66

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   0,10   -   0,05   0,05    0,04

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   27,86   26,66   30,02   30,53   27,99

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise         1,36    1,37    1,68    1,58    1,54

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital                1,31    1,21    1,47    1,44    1,41

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,05    0,16    0,21    0,14    0,13



                                             232
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237