Page 197 - niengiam2022
P. 197

(Tiếp theo) Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          64    theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                (Năm trƣớc = 100)
                (Cont.) Index of investment at constant 2010 prices
                by kinds of economic activity (Previous year = 100)


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   64,13   115,13   119,83   134,86   69,01

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   323,53   105,55   204,99   47,96   164,20
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory security          95,61   109,51   128,51   81,33   128,04
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training               129,80   108,62   117,24   98,48   88,31
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   120,37   110,28   149,42   94,39   55,48
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation    72,47   112,25   112,32   92,23   152,73
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities              32,08   70,34   105,56   28,29   220,11
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use   110,24   128,20   91,80   104,08   120,31
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies                               -       -       -       -       -









                                             197
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202