Page 192 - niengiam2022
P. 192

Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
          62
                phân theo ngành kinh tế
                Structure of investment at current prices
                by kinds of economic activity


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing      6,78   6,48    8,75    7,96    7,55
          Khai khoáng
          Mining and quarrying                   1,88   3,28    1,37    0,49    0,23

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                         17,50   14,29   8,23    9,06    4,91
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                 2,68   2,63    1,54    1,78    1,70
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities             6,22   5,90    1,05    0,80    0,76

          Xây dựng - Construction                6,31   6,40    4,50    3,26    1,93
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles              1,75   1,68    2,01    1,67    1,62
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage             4,76   5,15   18,50   19,98   20,56
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   1,54   1,66   1,73   2,51   1,63

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication          0,32   0,05    0,16    0,45    0,53
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   0,45   0,41   0,58   0,16   0,14
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 0,14   0,41    1,76    2,33    0,77


                                             192
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197