Page 198 - niengiam2022
P. 198

Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          65
                so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                Rate of investment capital in local area compared with GRDP

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                   2018   2019   2020    2021   Prel.
                                                                                2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                          27,96   34,14   33,33   33,04   30,36
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State                27,78   40,05   46,88   …      …
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State      28,98   38,04   30,72   …      …

           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector               39,59   9,69   15,96    …      …
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity

          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing         9,30   10,25   12,07   11,09   9,93
          Khai khoáng - Mining and quarrying       46,67  162,84   71,94   28,12   13,04
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   40,96   33,52   21,47   23,66   11,19
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   3,14   5,39   3,08   4,08   3,57
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities              175,97  171,64   27,56   19,79   17,12
          Xây dựng - Construction                  25,72   29,29   20,07   12,77   6,98
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
          and motorcycles                          12,19   13,39   16,44   12,83   10,47

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   101,14  122,09  476,72  511,20  452,63
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   24,21   29,04   32,98   46,14   24,30
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             3,30   0,54   1,95   5,60   6,23
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   6,95   7,16   9,94   2,41   1,92


                                             198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203