Page 199 - niengiam2022
P. 199

(Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          65
                so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                (Cont.) Rate of investment capital in local area compared
                with GRDP

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 0,73   2,43    10,77   14,17   4,10
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   18,32   21,46   22,97   30,26   20,73

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   57,32   56,82   112,97   49,32   58,00
          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
          chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP;
          bảo đảm xã hội bắt buộc
          Activities of communist Party, socio-political
          organizations; public administration and
          defence; compulsory security          52,96   57,72   60,84   49,08   64,24
          Giáo dục và đào tạo
          Education and training                41,18   42,65   43,57   41,88   34,80
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   28,82   32,27   39,36   29,56   18,01
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation    39,50   44,84   48,58   45,69   64,11
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities               5,90   3,94    4,33    1,19    2,17
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
          tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use    …       …       …       …       …
          Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
          Activities of extraterritorial organizations
          and bodies                               -       -       -       -       -








                                             199
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204