Page 194 - niengiam2022
P. 194

Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
          63
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                             2018     2019    2020     2021     Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                 9.256,10  10.767,19  11.558,91  11.466,33  11.029,99
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   627,03   691,14   1.010,50   910,76   832,48
          Khai khoáng
          Mining and quarrying              175,43   355,60   159,17   56,21   25,54

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                   1.628,85   1.512,86   954,76   1.047,69   543,16
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                            246,20   279,72   177,37   204,96   187,92
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   576,45   644,13   121,63   92,01   83,39
          Xây dựng - Construction           582,71   692,25   522,31   375,03   213,17

          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles         162,86   188,44   233,17   192,22   178,22
          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage        439,05   567,88   2.132,40   2.279,17  2.267,96
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   142,90   176,65   200,74   289,85   179,34

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      29,84    5,15    18,37    51,86   57,92
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   41,49   40,92   66,54   17,87   15,49
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             13,36   46,19   204,33   268,13   84,94



                                             194
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199