Page 196 - niengiam2022
P. 196
Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
64
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
(Năm trƣớc = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 103,75 116,33 107,35 99,20 96,19
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 105,51 110,22 146,21 90,13 91,41
Khai khoáng
Mining and quarrying 110,67 202,70 44,76 35,31 45,44
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 139,44 92,88 63,11 109,73 51,84
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 59,45 113,61 63,41 115,56 91,69
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 251,79 111,74 18,88 75,65 90,63
Xây dựng - Construction 78,17 118,80 75,45 71,80 56,84
Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles, and motorcycles 21,46 115,71 123,74 82,44 92,72
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 88,86 129,34 375,50 106,88 99,51
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 135,03 123,62 113,64 144,39 61,87
Thông tin và truyền thông
Information and communication 133,75 17,26 356,70 282,31 111,68
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 92,00 98,63 162,61 26,86 86,65
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 83,55 345,73 442,37 131,22 31,68
196