Page 201 - niengiam2022
P. 201

67
                Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
                phân theo ngành kinh tế
                (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
                Foreign direct investment projects licensed
                by kinds of economic activity
                (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)

                                                         Số dự án    Tổng vốn đăng ký
                                                       được cấp phép   (Triệu đô la Mỹ)
                                                          (Dự án)    Registered capital
                                                      Number of projects   (Mill. USD)
                                                         (Project)


          TỔNG SỐ - TOTAL                                   37            587,22
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing                  -                -
          Khai khoáng - Mining and quarrying                 -                -
          Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing     30            547,56
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -             -

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste management
          and remediation activities                         -                -
          Xây dựng - Construction                            -                -
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles,
          and motorcycles                                    6              1,66
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage      -                -
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities          -                -
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication                      -                -
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities        -                -
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                             -                -
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional scientific and technical activities   -                -


                                             201
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206