Page 200 - niengiam2022
P. 200
Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép
66
từ 1988 đến 2022
Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2022
Số dự án Tổng vốn đăng ký Vốn thực hiện
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ) (Triệu đô la Mỹ)
(Dự án) Registered capital Implemented capital
Number of projects (Mill. USD) (Mill. USD)
(Project)
TỔNG SỐ - TOTAL 45 660,82 300,53
1988
...
1993 1 1,38 1,38
…
1999 1 1,00 1,00
2000 - - -
2001 - - -
2002 1 11,00 24,56
2003 1 10,00 8,00
2004 1 38,00 38,00
2005 - - -
2006 - - -
2007 3 6,52 6,52
2008 1 4,50 4,00
2009 1 - -
2010 1 45,00 42,00
2011 4 70,50 65,30
2012 3 121,64 35,54
2013 2 14,30 12,62
2014 4 59,20 46,40
2015 1 3,00 1,50
2016 1 2,60 2,60
2017 8 34,55 5,85
2018 4 204,05 3,76
2019 5 30,00 1,34
2020 2 3,58 0,16
2021 - - -
Sơ bộ - Prel. 2022 - - -
200