Page 190 - niengiam2022
P. 190

Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
          61
                phân theo ngành kinh tế
                Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                             2018     2019    2020     2021     Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                 12.937,78  15.953,62  16.565,70  16.923,22  17.194,85
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing   876,56   1.034,45   1.449,38   1.347,77  1.297,77
          Khai khoáng
          Mining and quarrying              243,39   523,94   227,32   82,44   39,82
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                   2.263,83   2.280,45   1.363,61   1.536,63   846,74

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
          nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                            344,46   420,72   253,32   301,61   292,95
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý
          và xử lý rác thải, nước thải
          Water supply, sewerage, waste
          management and remediation activities   804,87   941,13   173,87   135,25   130,00

          Xây dựng - Construction           816,63   1.020,76   745,95   550,87   332,32
          Bán buôn và bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles, and motorcycles         226,42   267,43   333,13   282,06   277,83

          Vận tải, kho bãi
          Transportation and storage        616,31   821,20   3.064,95   3.380,68  3.535,57
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   199,08   264,67   286,71   424,14   279,58
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication      41,86    7,38    26,41    76,94   90,29
          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   58,27   65,84   95,65   26,52   24,14
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities             18,55   65,53   291,87   393,49   132,42


                                             190
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195