Page 189 - niengiam2022
P. 189

Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
          60
                theo giá so sánh 2010 (Năm trƣớc = 100)
                Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                 2018    2019   2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                      103,75   116,33   107,35   99,20   96,19
          Phân theo cấp quản lý
          By management level
            Trung ương - Central                69,25   194,34   92,24   199,50   2,67
            Địa phương - Local                 105,97   113,04   108,45   93,02   108,54
          Phân theo khoản mục đầu tƣ
          By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   96,76   127,87   111,00   99,93   112,81
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital
            for production                     102,83   92,60   134,82   86,97   52,56
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading   144,13   98,95   84,07   117,46   65,38
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital
            from owned capital                  32,99   206,56   20,20   62,52   125,13
            Vốn đầu tư khác - Others           159,32   95,28   138,07   4,16   48,61
          Phân theo nguồn vốn - By capital source
           Vốn khu vực Nhà nƣớc - State        112,17   122,75   125,32   91,76   101,22
            Vốn ngân sách Nhà nước
            State budget                       108,72   119,18   138,06   121,32   106,84
            Vốn vay - Loan                     279,62   131,48   114,98   11,96   0,39
            Vốn tự có của các doanh nghiệp
            Nhà nước
            Equity of State owned enterprises    9,57   155,33   57,56   436,30   0,84
            Vốn huy động khác - Others         105,44   121,75   115,13   88,05   105,09
           Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc
           Non-state                            86,50   133,49   92,25   106,99   95,48
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises              68,41   167,45   86,24   112,48   54,60
            Vốn của dân cư - Capital of households   97,42   119,09   95,84   104,05   119,19
           Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
           Foreign invested sector             244,84   25,92   155,41   91,95   45,90



                                             189
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194