Page 187 - niengiam2022
P. 187

58
                Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                Structure of investment at current prices

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Phân theo cấp quản lý
          By management level
            Trung ương - Central                  4,03    6,48   5,80   11,68   0,33
            Địa phương - Local                    95,97   93,52   94,20   88,32   99,67
          Phân theo khoản mục đầu tƣ
          By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   60,20   63,25   67,95   68,64   80,74
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital
            for production                        15,31   13,60   15,59   13,49   7,23
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading   22,20   20,11   14,79   17,60   11,72
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital from owned
            capital                               1,04    1,81   0,35    0,22   0,28
            Vốn đầu tư khác - Others              1,25    1,23   1,32    0,05   0,03
          Phân theo nguồn vốn - By capital source
           Vốn khu vực Nhà nƣớc - State           38,60   39,00   47,42   43,96   46,44
            Vốn ngân sách Nhà nước
            State budget                          18,79   18,41   24,68   30,24   33,68
            Vốn vay - Loan                        7,81    8,48   9,44    1,12      -
            Vốn tự có của các doanh nghiệp
            Nhà nước
            Equity of State owned enterprises     0,31    0,40   0,22    0,96   0,01
            Vốn huy động khác - Others            11,69   11,71   13,08   11,64   12,75
           Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc
           Non-state                              49,47   58,44   48,72   52,49   51,89
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises                14,73   24,20   17,01   19,27   10,89
            Vốn của dân cư - Capital of households   34,74   34,24   31,71   33,22   41,00
           Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
           Foreign invested sector                11,93   2,56   3,86    3,55   1,67




                                             187
   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192