Page 188 - niengiam2022
P. 188

59
                Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                Investment at constant 2010 prices

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2018    2019   2020    2021    Prel.
                                                                                2022

         TỔNG SỐ - TOTAL                      9.256,10 10.767,19 11.558,91 11.466,33 11.029,99
         Phân theo cấp quản lý
         By management level
            Trung ương - Central               373,98   726,79   670,36  1.337,40   35,69
            Địa phương - Local                8.882,12 10.040,40 10.888,55 10.128,93 10.994,30
         Phân theo khoản mục đầu tƣ
         By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   5.528,25  7.068,72  7.846,10  7.840,83  8.845,43
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Fixed assets procurement capital
            for production                    1.436,68  1.330,31  1.793,56  1.559,81   819,89
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Capital for fixed assets repair and upgrading  2.081,78  2.059,82  1.731,65  2.034,07  1.329,78
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital from owned
            capital                             97,80   202,02   40,80   25,51   31,92
            Vốn đầu tư khác - Others           111,59   106,32   146,80   6,11   2,97
         Phân theo nguồn vốn - By capital source
           Vốn khu vực Nhà nƣớc - State       3.552,90  4.361,33  5.465,50  5.014,89  5.076,15
            Vốn ngân sách Nhà nước
            State budget                      1.726,09  2.057,12  2.839,99  3.445,45  3.681,27
            Vốn vay - Loan                     723,51   951,28  1.093,74   130,77   0,51
            Vốn tự có của các doanh nghiệp
            Nhà nước
            Equity of State owned enterprises   28,90   44,89   25,84   112,74   0,95
            Vốn huy động khác - Others        1.074,40  1.308,04  1.505,93  1.325,93  1.393,42
           Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc
           Non-state                          4.580,83  6.114,98  5.641,34  6.035,78  5.763,04
            Vốn của tổ chức doanh nghiệp
            Capital of enterprises            1.364,04  2.284,09  1.969,83  2.215,67  1.209,86
            Vốn của dân cư - Capital of households   3.216,79  3.830,89  3.671,51  3.820,11  4.553,18
           Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
           Foreign invested sector            1.122,37   290,88   452,07   415,66   190,80




                                             188
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193