Page 186 - niengiam2022
P. 186
Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
57
Investment at current prices
Tỷ đồng - Bill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 12.937,78 15.953,62 16.565,70 16.923,22 17.194,85
Phân theo cấp quản lý
By management level
Trung ương - Central 521,32 1.034,19 960,26 1.976,78 56,14
Địa phương - Local 12.416,46 14.919,43 15.605,44 14.946,44 17.138,71
Phân theo khoản mục đầu tƣ
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 7.787,67 10.092,53 11.257,76 11.614,98 13.883,08
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua
XDCB - Fixed assets procurement capital
for production 1.981,22 2.169,02 2.581,89 2.283,78 1.242,94
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and
upgrading 2.872,32 3.207,65 2.449,72 2.978,17 2.015,94
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital from
owned capital 134,78 288,94 57,95 37,34 48,39
Vốn đầu tư khác - Others 161,79 195,48 218,38 8,95 4,50
Phân theo nguồn vốn - By capital source
Vốn khu vực Nhà nƣớc - State 4.993,32 6.222,48 7.855,08 7.439,32 7.985,08
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 2.430,71 2.938,50 4.087,23 5.117,87 5.790,93
Vốn vay - Loan 1.009,85 1.352,43 1.564,03 188,98 0,76
Vốn tự có của các doanh nghiệp
Nhà nước
Equity of State owned enterprises 39,76 63,07 36,54 162,94 1,43
Vốn huy động khác - Others 1.513,00 1.868,48 2.167,28 1.969,53 2.191,96
Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc
Non-state 6.400,40 9.322,52 8.071,30 8.883,18 8.923,34
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 1.905,86 3.860,34 2.818,32 3.260,92 1.873,31
Vốn của dân cư - Capital of households 4.494,54 5.462,18 5.252,98 5.622,26 7.050,03
Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp
của nƣớc ngoài
Foreign invested sector 1.544,06 408,62 639,32 600,72 286,43
186