Page 128 - niengiam2022
P. 128
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
42
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 609,36 672,61 642,92 661,32 781,12
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 822,45 911,43 869,29 919,21 1.150,65
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1.266,95 1.359,89 1.353,11 1.373,58 1.449,72
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 838,16 919,57 962,57 1.102,27 1.259,32
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.538,76 2.695,40 2.710,90 2.776,39 3.226,13
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 352,61 377,84 398,37 417,87 446,10
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 112,09 125,10 125,65 142,95 209,64
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of Communist Party, Socio-
Political organizations; public administration
and defence; compulsory security 1.445,00 1.590,81 1.809,88 1.883,68 1.934,91
Giáo dục và đào tạo - Education and training 2.551,84 2.906,25 3.140,42 3.320,77 3.707,77
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1.070,37 1.193,86 1.320,88 1.713,30 1.639,63
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 193,09 207,70 202,36 204,59 234,48
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 229,85 252,95 239,12 252,15 321,90
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
households as employers; undifferentiated
goods and services producing activities of
households for own use - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 2.322,16 2.471,57 2.668,68 2.929,18 2.964,04
128