Page 127 - niengiam2022
P. 127
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
42
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 46.275,75 46.733,27 49.706,21 51.226,21 56.639,97
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nước - State 17.972,10 15.537,80 16.756,43 … …
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State 22.081,82 24.507,35 26.275,47 … …
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector 3.899,67 4.216,54 4.005,64 … …
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production 2.322,16 2.471,58 2.668,67 2.929,18 2.964,04
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 9.422,68 10.090,01 12.006,38 12.147,97 13.065,65
Khai khoáng
Mining and quarrying 521,48 321,75 315,98 293,19 305,47
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 5.527,52 6.803,86 6.350,18 6.494,38 7.567,80
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 10.961,18 7.801,03 8.215,41 7.397,00 8.203,46
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, waste management
and remediation activities 457,39 548,33 630,85 683,33 759,38
Xây dựng - Construction 3.175,24 3.485,38 3.716,78 4.314,22 4.759,98
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 1.857,57 1.997,92 2.026,49 2.198,86 2.652,82
127