Page 132 - niengiam2022
P. 132

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
          44
                phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                (Cont.) Gross regional domestic product  at constant 2010 prices
                by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                      Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022


           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   413,60   443,43   432,25   437,96   470,83
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   543,98   586,33   549,62   578,69   710,37
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication       1.270,02  1.363,49  1.422,90  1.449,23  1.507,70
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   555,88   605,93   650,43   727,04   792,95
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities              1.082,21  1.125,22  1.157,22  1.205,20  1.470,79
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   239,53   255,78   268,78   282,32   297,06
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   84,61   92,00   87,97   102,01   155,11
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of Communist Party, Socio-
           Political organizations; public administration and
           defence; compulsory security          859,58   899,21   916,19   953,51   974,95
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   1.445,29  1.543,57  1.620,91  1.667,93  1.751,33
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   307,20   328,48   355,40   460,20   440,74
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation    132,38   137,50   134,75   135,43   153,12

           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   153,21   162,15   150,16   154,16   182,90
           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
           households as employers; undifferentiated
           goods and services producing activities of
           households for own use                    -      -       -      -       -

           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies on production   1.414,69  1.504,90  1.568,87  1.721,89  1.722,82



                                             132
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137