Page 133 - niengiam2022
P. 133

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
          45    theo giá so sánh 2010 phân theo loại hình kinh tế
                và theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
                Index of gross regional domestic product
                at constant 2010 prices by types of ownership
                and by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                    108,56   101,00   102,76   102,86   109,47
          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
           Kinh tế Nhà nước - State          110,15    89,98   106,39     …       …
           Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   106,39   108,31   101,55   …      …
           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
           Foreign investment sector         118,49   107,11   94,99      …       …
           Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
           Product taxes less subsidies
           on production                     102,12   106,38   104,25   109,75   100,05
          Phân theo ngành kinh tế
          By kinds of economic activity
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing   104,70   104,05   104,61   104,31   104,69
           Khai khoáng
           Mining and quarrying              125,17    59,15   98,60   91,04   91,80
           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                     113,64   120,15   94,33   101,44   113,78
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
           nóng, hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                            113,29    79,50   105,44   92,70   118,27

           Cung cấp nước; hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply, waste management and
           remediation activities            112,37   114,47   110,82   106,54   109,53
           Xây dựng - Construction           112,13   109,22   106,94   109,85   103,97
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles          106,53   105,99   97,52   107,78   116,53

                                             133
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138