Page 634 - niengiam2021
P. 634

216
                   Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
                   phân theo cấp học và phân theo giới tính
                   Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                      Năm học - School year

                                             2016-    2017-   2018-    2019-   2020-
                                             2017     2018     2019    2020     2021

          Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
          Rate of repeatters

           Tiểu học - Primary                 0,70    0,80     0,13     0,93    1,06

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   0,54   0,45    0,07     0,26    0,55
           Trung học cơ sở
           Lower secondary                    0,08    0,18     0,03     0,50    0,54
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   0,03   0,10    0,02     0,09    0,22

           Trung học phổ thông
           Upper secondary                    0,05    0,21     0,05     1,94    0,47

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   0,06   0,15    0,03     0,78    0,13

          Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
          Rate of drop-out

           Tiểu học - Primary                    -       -        -       -        -

              Trong đó: Nữ - Of which: Female    -       -        -       -        -
           Trung học cơ sở
           Lower secondary                    0,41    0,32     0,02     0,19    0,26
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   0,84   0,20    0,01       -     0,21

           Trung học phổ thông
           Upper secondary                    2,62    2,58     0,42     1,57    1,21

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   2,28   2,00    0,28       -     1,05











                                             591
   629   630   631   632   633   634   635   636   637   638   639