Page 632 - niengiam2021
P. 632

214      Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học
                   và phân theo giới tính
                   Enrolment rate of general education by grade and by sex

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                      Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                             2017-   2018-    2019-    2020-    Prel.

                                             2018     2019     2020    2021    2021-
                                                                                2022

          Tỷ lệ đi học chung
          General enrolment rate

           Tiểu học - Primary               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

           Trung học cơ sở
           Lower secondary                   99,00    99,20   99,30    99,35   99,40

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   98,80   98,92   99,20   99,23   99,20

           Trung học phổ thông
           Upper secondary                   82,00    82,34   81,90    83,50   92,40
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   83,70   84,02   84,30   86,20   91,80


          Tỷ lệ đi học đúng tuổi
          Enrolment rate at right age        93,03    95,70   96,10    97,20   97,40

           Trong đó: Nữ - Of which: Female   96,60    99,04   99,05    99,60   99,65
           Tiểu học - Primary                65,19    97,67   97,91    97,48   97,28

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   98,17   97,65   97,90   97,50   96,98

           Trung học cơ sở
           Lower secondary                   91,13    99,14   99,30    99,35   97,40

              Trong đó: Nữ - Of which: Female   94,53   99,12   99,20   99,24   96,87
           Trung học phổ thông
           Upper secondary                   90,24    90,30   91,20    92,10   91,55
              Trong đó: Nữ - Of which: Female   95,96   90,28   91,00   91,40   90,80






                                             589
   627   628   629   630   631   632   633   634   635   636   637