Page 623 - niengiam2021
P. 623
Số lớp học phổ thông
205
Number of classes of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2017- 2018- 2019- 2020- Prel.
2018 2019 2020 2021 2021-
2022
Lớp - Class
Tiểu học - Primary 3.727 3.237 3.294 3.300 3.277
Công lập - Public 3.727 3.234 3.289 3.289 3.261
Ngoài công lập - Non-public - 3 5 11 16
Trung học cơ sở
Lower secondary 1.917 1.757 1.777 1.811 1.837
Công lập - Public 1.917 1.756 1.775 1.808 1.833
Ngoài công lập - Non-public - 1 2 3 4
Trung học phổ thông
Upper secondary 696 710 719 729 732
Công lập - Public 696 709 717 726 729
Ngoài công lập - Non-public - 1 2 3 3
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Tiểu học - Primary 119,42 86,85 101,76 100,18 99,30
Công lập - Public 119,42 86,77 101,70 100,00 99,15
Ngoài công lập - Non-public - - 166,67 220,00 145,45
Trung học cơ sở
Lower secondary 84,52 91,65 101,14 101,91 101,44
Công lập - Public 84,52 91,60 101,08 101,86 101,38
Ngoài công lập - Non-public - - 200,00 150,00 133,33
Trung học phổ thông
Upper secondary 104,04 102,01 101,27 101,39 100,41
Công lập - Public 104,04 101,87 101,13 101,26 100,41
Ngoài công lập - Non-public - - 200,00 150,00 100,00
580