Page 620 - niengiam2021
P. 620

203
                   Số học sinh mầm non
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Number of preschool pupils by district

                                                                  ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil

                                     Năm học - School year     Năm học - School year
                                         2020 - 2021               2021 - 2022

                                 Tổng số   Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                  Total                     Total
                                         Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                          Public   công lập         Public   công lập
                                                  Non-public               Non-public


          TỔNG SỐ - TOTAL         59.339   56.906   2.433   56.799    54.604    2.195

          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city           8.643    6.917   1.726     8.265    6.741    1.524

          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district         3.990    3.990       -     3.750    3.750     -
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district      6.112    5.856    256      5.873    5.625    248
          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district        8.183    8.183       -     7.846    7.846     -
          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district      3.239    3.239       -     3.268    3.268     -
          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district        5.814    5.614    200      5.638    5.428    210

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district       4.197    4.197       -     4.057    4.057     -

          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district        9.570    9.319    251      9.158    8.945    213

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district       4.899    4.899       -     4.689    4.689     -

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district       4.692    4.692       -     4.255    4.255     -





                                             577
   615   616   617   618   619   620   621   622   623   624   625