Page 627 - niengiam2021
P. 627

209
                   Số học sinh phổ thông
                   Number of pupils of general education


                                                      Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                              2017-   2018-    2019-   2020-    Prel.

                                              2018     2019    2020    2021    2021-
                                                                                2022

                                                        Học sinh - Pupil

          Tiểu học - Primary school          74.856   79.964   83.540   85.244   86.413
            Công lập - Public                74.856   79.905   83.435   85.011   86.064
            Ngoài công lập - Non-public          -       59     105     233      349

          Trung học cơ sở
          Lower secondary school             48.342   50.944   52.708   55.290   57.804

            Công lập - Public                48.342   50.926   52.672   55.220   57.723
            Ngoài công lập - Non-public          -       18      36      70      81
          Trung học phổ thông
          Upper secondary school             24.896   25.369   25.555   26.504   26.498
            Công lập - Public                24.896   25.362   25.539   26.467   26.444
            Ngoài công lập - Non-public          -        7      16      37      54


                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                  Index (Previous year = 100) - %
          Tiểu học - Primary school          105,85   106,82   104,47   102,04   101,37
            Công lập - Public                105,85   106,74   104,42   101,89   101,24

            Ngoài công lập - Non-public          -        -   177,97   221,90   149,79
          Trung học cơ sở
          Lower secondary school             102,24   105,38   103,46   104,90   104,55
            Công lập - Public                102,24   105,35   103,43   104,84   104,53
            Ngoài công lập - Non-public          -        -   200,00   194,44   115,71

          Trung học phổ thông
          Upper secondary school             102,44   101,90   100,73   103,71   99,98
            Công lập - Public                102,44   101,87   100,70   103,63   99,91

            Ngoài công lập - Non-public          -        -   228,57   231,25   145,95


                                             584
   622   623   624   625   626   627   628   629   630   631   632