Page 619 - niengiam2021
P. 619

202
                   Số giáo viên mầm non
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Number of preschool teachers by district

                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                     Năm học - School year     Năm học - School year
                                         2020 - 2021               2021 - 2022

                                 Tổng số   Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                                  Total                     Total
                                         Công lập   Ngoài          Công lập   Ngoài
                                          Public   công lập         Public   công lập
                                                  Non-public               Non-public

          TỔNG SỐ - TOTAL         5.459    5.268    191     5.452    5.214    234
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city            772      640     132       755     586     165
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district          394      394        -      419     419       -

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district       545      528      17       555     528      27

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district         710      710        -      699     699       -

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district       312      312        -      316     316       -

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district         522      505      17       522     502      20
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district        425      425        -      421     421       -
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district         866      841      25       859     837      22

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district        474      474        -      470     470       -

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district        439      439        -      436     436       -






                                             576
   614   615   616   617   618   619   620   621   622   623   624