Page 622 - niengiam2021
P. 622

204
                   (Tiếp theo) Số trường học phổ thông
                   (Cont.) Number of schools of general education


                                                      Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                             2017-    2018-   2019-    2020-    Prel.

                                              2018    2019    2020     2021    2021-
                                                                                2022


                                               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                  Index (Previous year = 100) - %

          Tiểu học - Primary school          83,02    62,88   42,17    80,00   100,00
            Công lập - Public                83,02    62,88   40,96    79,41   100,00

            Ngoài công lập - Non-public          -       -       -    100,00   100,00
          Trung học cơ sở
          Lower secondary school             84,62    63,64   57,14    61,36   100,00

            Công lập - Public                84,62    63,64   57,14    61,36   100,00
            Ngoài công lập - Non-public          -       -       -         -       -

          Trung học phổ thông
          Upper secondary school            100,00   100,00   97,30   100,00   100,00
            Công lập - Public               100,00   100,00   97,30   100,00   100,00

            Ngoài công lập - Non-public          -       -       -         -       -
          Phổ thông cơ sở
          Primary and lower secondary school   129,49   143,56   121,38   110,23   100,00

            Công lập - Public               129,49   143,56   121,38   110,23   100,00
            Ngoài công lập - Non-public          -       -       -         -       -
          Trung học (Trường DTNT cấp II; III)
          Lower and Upper secondary school   100,00   100,00   110,00   100,00   100,00
            Công lập - Public               100,00   100,00   110,00   100,00   100,00

            Ngoài công lập - Non-public          -       -       -         -       -
          Phổ thông (Trường liên cấp I; II; III)
          General education school               -       -   100,00   100,00   100,00

            Công lập - Public                    -       -       -         -       -
            Ngoài công lập - Non-public          -       -   100,00   100,00   100,00



                                             579
   617   618   619   620   621   622   623   624   625   626   627