Page 628 - niengiam2021
P. 628
Số nữ giáo viên và số nữ học sinh
210
trong các trường phổ thông
Number of female teachers and schoolgirls
of general schools
Năm học - School year
Sơ bộ
2017- 2018- 2019- 2020- Prel.
2018 2019 2020 2021 2021-
2022
Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person) 7.555 7.632 7.494 7.509 7.251
Tiểu học - Primary school 3.927 3.977 3.932 3.852 3.681
Công lập - Public 3.927 3.972 3.920 3.828 3.656
Ngoài công lập - Non-public - 5 12 24 25
Trung học cơ sở
Lower secondary school 2.587 2.575 2.465 2.530 2.468
Công lập - Public 2.587 2.571 2.463 2.525 2.463
Ngoài công lập - Non-public - 4 2 5 5
Trung học phổ thông
Upper secondary school 1.041 1.080 1.097 1.127 1.102
Công lập - Public 1.041 1.078 1.095 1.124 1.101
Ngoài công lập - Non-public - 2 2 3 1
Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils) 72.037 74.808 78.685 81.294 83.060
Tiểu học - Primary school 35.823 37.341 39.803 40.579 40.994
Công lập - Public 35.823 37.312 39.754 40.481 40.842
Ngoài công lập - Non-public - 29 49 98 152
Trung học cơ sở
Lower secondary school 23.476 24.820 25.544 26.693 27.870
Công lập - Public 23.476 24.814 25.528 26.664 27.832
Ngoài công lập - Non-public - 6 16 29 38
Trung học phổ thông
Upper secondary school 12.738 12.647 13.338 14.022 14.196
Công lập - Public 12.738 12.644 13.319 14.011 14.182
Ngoài công lập - Non-public - 3 19 11 14
585