Page 573 - niengiam2021
P. 573

187
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
                   Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in 2021 as compared to base period 2019

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                        Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.    Feb.   Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          102,35   103,76   103,30   103,36   103,08   103,56
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            108,04   111,06   108,55   108,40   106,76   107,14

             Lương thực - Food          100,37   104,44   102,39   104,94   101,98   101,09
             Thực phẩm - Foodstuff      110,93   114,15   111,09   110,17   108,56   109,32
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        103,42   104,48   104,48   104,48   104,48   105,52
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        100,78   100,78   99,66   99,07   99,07   99,09
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,83   102,53   102,88   102,98   103,69   104,70

          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,67   100,79   100,79   100,64   100,84   101,10
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,31   100,31   100,31   101,08   100,60   100,60
          Giao thông - Transport         94,61   95,70   98,19   98,95   99,78   100,86
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication         94,33   94,33   94,33   94,33   94,33   94,33
          Giáo dục - Education          104,10   104,10   104,10   104,10   104,27   104,27
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   96,54   96,60   96,65   96,58   96,50   96,50
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   106,70   106,70   106,70   106,70   106,70   106,70
          Chỉ số giá vàng
          Gold price index              137,75   137,25   135,48   128,36   130,70   132,96

          Chỉ số giá đô la Mỹ
          USD price index               100,13   100,30   100,72   101,06   100,94   100,51



                                             530
   568   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578