Page 576 - niengiam2021
P. 576
188
(Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá
và dịch vụ trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
ĐVT: Đồng - Unit: Dong
Sơ bộ
Đơn vị tính
2017 2018 2019 2020 Prel.
Unit
2021
Quần âu nam
Trousers for men Chiếc - Piece 249.599 249.599 249.599 265.128 279.125
Thuốc kháng sinh - Antibiotic Vỉ 10.467 10.467 10.467 10.467 10.558
Bột giặt - Soap powder Kg 49.833 37.747 37.747 36.823 36.874
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre - - - - -
Gas - Gas Kg 26.811 28.053 27.868 28.345 32.420
Xăng - Petroleum Lít - Litre 17.947 19.543 19.196 14.860 19.450
Xi măng - Cement Kg 1.316 1.352 1.356 1.345 1.487
Thép - Steel “ 16.941 17.730 17.559 20.551 21.050
Điện sinh hoạt
Electricity for living Kwh 1.897 1.981 1.989 2.226 2.257
Nước máy sinh hoạt
3
Water for living M 6.662 6.814 7.006 6.564 6.674
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 20.099 21.544 21.544 22.360 24.372
Cắt tóc nam
Cutting hair for men Lần - Times 23.980 38.068 38.068 30.868 30.936
Gội đầu nữ
Washing hair for women Lần - Times 27.386 27.386 27.386 27.386 27.446
533