Page 570 - niengiam2021
P. 570
184
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2021 as compared to the same period
of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 102,12 102,49 102,80 102,44 103,05 103,16
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 98,84 99,85 101,61 99,53 99,75 101,15
Lương thực - Food 102,99 104,69 104,76 103,20 103,60 105,95
Thực phẩm - Foodstuff 97,50 98,52 101,03 98,43 98,66 100,08
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,03 102,03 102,03 101,58 102,23 102,51
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 99,79 99,84 99,60 99,97 99,86 100,08
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 104,06 104,36 103,35 103,64 103,46 103,96
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,48 100,48 100,41 100,24 100,69 100,92
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,50 100,29 100,29 100,29 100,29 100,29
Giao thông - Transport 114,77 114,73 114,12 116,78 121,68 116,64
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,01 100,01
Giáo dục - Education 100,23 100,23 100,39 100,39 100,40 100,46
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 100,15 100,09 100,20 100,06 100,11 100,22
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,08 99,99 100,01 100,00 100,75 101,21
Chỉ số giá vàng
Gold price index 104,99 97,70 98,68 96,50 97,32 97,57
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 100,72 100,81 99,49 98,65 97,86 98,02
527