Page 569 - niengiam2021
P. 569

184
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
                   Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in 2021 as compared to the same period of previous year


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                        Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.    Feb.   Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           98,78   99,82   99,79   102,00   101,53   101,49
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             99,46   100,49   97,96   99,60   97,16   97,25

             Lương thực - Food          100,82   103,33   100,21   100,94   98,39   100,61
             Thực phẩm - Foodstuff       98,43   100,14   96,95   99,31   96,36   95,80
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         99,78   100,92   101,09   101,09   101,03   102,04
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        100,64   100,75   99,72   99,13   98,70   99,79

          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   98,87   100,58   101,34   102,73   102,83   103,32
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,37   100,45   100,45   100,29   100,36   100,52
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,27   100,24   100,23   100,98   100,50   100,50
          Giao thông - Transport         91,46   94,59   101,32   115,28   119,36   115,95
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication         99,63   99,63   99,63   99,63   100,00   100,00
          Giáo dục - Education          100,14   100,14   100,14   100,14   100,23   100,23
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   98,86   100,07   100,08   100,33   100,22   100,22
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   100,94   100,59   100,43   100,42   100,34   100,24
          Chỉ số giá vàng
          Gold price index              125,17   123,30   116,45   109,61   110,89   112,19

          Chỉ số giá đô la Mỹ
          USD price index                98,91   98,95   99,29   99,58   100,12   100,00




                                             526
   564   565   566   567   568   569   570   571   572   573   574