Page 574 - niengiam2021
P. 574

187
                   (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
                   (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in 2021 as compared to base period 2019


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                         Jul.   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          104,28   104,59   104,68   104,39   105,10   105,27
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            107,67   108,28   108,85   107,17   107,55   108,33

             Lương thực - Food          101,14   102,71   102,92   101,48   101,94   104,25
             Thực phẩm - Foodstuff      110,07   110,53   111,31   109,23   109,67   110,19
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        105,52   105,52   105,52   105,05   105,72   106,02
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         99,09   99,09   99,09   99,46   100,05   100,27

          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   105,52   105,93   105,86   105,68   105,79   106,25
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   101,10   101,10   101,00   100,86   101,31   101,55
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,60   100,60   100,60   100,60   100,60   100,60
          Giao thông - Transport        104,30   104,66   104,01   106,31   110,25   108,16
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication         94,33   94,33   94,33   94,33   94,34   94,34
          Giáo dục - Education          104,27   104,27   104,50   104,50   104,52   104,58
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   96,50   96,54   96,60   96,60   96,65   96,75
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   106,70   106,71   106,72   106,70   107,50   107,99
          Chỉ số giá vàng
          Gold price index              132,46   133,82   134,02   130,50   132,59   131,70

          Chỉ số giá đô la Mỹ
          USD price index               101,02   100,89   99,87   99,15   98,31   98,73




                                             531
   569   570   571   572   573   574   575   576   577   578   579