Page 572 - niengiam2021
P. 572

186
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   bình quân năm (Năm trước = 100)
                   Annual average consumer price index, gold,
                   USD price index (Previous year = 100)


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                            2017     2018     2019     2020     Prel.
                                                                                2021

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index            103,54   102,64   101,85   102,28   101,61
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff               97,24   102,22   103,06   107,23    99,35
             Lương thực - Food            101,00   108,45   100,41   102,12   102,29
             Thực phẩm - Foodstuff         95,47   100,81   104,75   108,86    98,41
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette          102,85   101,10   103,18   100,20   101,53
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat          100,73   103,37   101,97    99,64    99,82
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   103,34   102,02   100,66   101,64   102,70

          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,97   101,40   100,23    99,98   100,47
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   145,12   102,89   104,26   101,97   100,35
          Giao thông - Transport          106,89   106,75    98,81    90,06   111,02
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication          100,00   100,00   100,05    99,55    99,88
          Giáo dục - Education            122,37   104,47   106,00   104,62   100,26
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   101,00   100,68   100,19   98,58   100,05
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   102,36   104,64   101,63   101,14   100,42

          Chỉ số giá vàng
          Gold price index                104,63   102,69   108,62   127,85   107,08
          Chỉ số giá đô la Mỹ
          USD price index                 100,96   101,45   103,15    99,56    99,36



                                             529
   567   568   569   570   571   572   573   574   575   576   577