Page 568 - niengiam2021
P. 568
183
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm 2020
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index of month in 2021 as compared to December, 2020
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 102,20 102,50 102,59 102,31 103,00 103,16
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,53 101,10 101,63 100,06 100,42 101,15
Lương thực - Food 102,78 104,39 104,59 103,13 103,60 105,95
Thực phẩm - Foodstuff 99,97 100,40 101,10 99,21 99,61 100,08
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,03 102,03 102,03 101,58 102,23 102,51
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 98,91 98,91 98,91 99,27 99,86 100,08
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 103,24 103,65 103,57 103,40 103,50 103,96
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,48 100,48 100,38 100,24 100,69 100,92
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services 100,29 100,29 100,29 100,29 100,29 100,29
Giao thông - Transport 112,47 112,87 112,17 114,65 118,90 116,64
Bưu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,01 100,01
Giáo dục - Education 100,16 100,16 100,39 100,39 100,40 100,46
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 99,96 100,00 100,06 100,06 100,11 100,22
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,00 100,00 100,01 100,00 100,75 101,21
Chỉ số giá vàng
Gold price index 98,13 99,14 99,29 96,68 98,23 97,57
Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index 100,30 100,17 99,16 98,44 97,61 98,02
525