Page 566 - niengiam2021
P. 566

182
                   (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   các tháng năm 2021 so với tháng trước
                   (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                   index in 2021 as compared with previous month

                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                         Jul.   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          100,68   100,30   100,10   99,70   100,64   100,18

          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            100,50   100,57   100,52   98,46   100,36   100,73
             Lương thực - Food          100,04   101,56   100,20   98,61   100,45   102,27

             Thực phẩm - Foodstuff      100,69   100,42   100,70   98,13   100,40   100,47
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        100,00   100,00   100,00   99,55   100,64   100,28

          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        100,00   100,00   100,00   100,37   100,59   100,22
          Nhà ở và vật liệu xây dựng
          Housing and construction materials   100,79   100,39   99,93   99,83   100,10   100,44
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,00   100,00   99,90   99,86   100,45   100,23
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicine and health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Giao thông - Transport        103,22   100,38   99,54   102,04   103,31   98,32
          Bưu chính viễn thông
          Post and communication        100,00   100,00   100,00   100,00   100,01   100,00
          Giáo dục - Education          100,00   100,00   100,22   100,00   100,02   100,06
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   100,00   100,04   100,06   100,00   100,05   100,11
          Hàng hóa và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   100,00   100,00   100,01   99,99   100,75   100,46

          Chỉ số giá vàng
          Gold price index               99,62   101,03   100,15   97,37   101,60   99,34
          Chỉ số giá đô la Mỹ
          USD price index               100,51   99,87   98,99   99,28   99,16   100,42




                                             523
   561   562   563   564   565   566   567   568   569   570   571