Page 523 - niengiam2021
P. 523

172
                   (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                   (Cont.) Some main industrial products

                                                                               Sơ bộ
                                ĐVT         2017     2018     2019     2020     Prel.
                                Unit
                                                                                2021

          Dịch vụ phụ thuộc liên   Triệu đồng
          quan đến in         Mill. dongs   6.301       -    1.210    1.464    1.795
          Dịch vụ sản xuất sản
          phẩm than cốc          “             -        -        -      745      601
          Than củi            Tấn - Ton       51     1.122       -       1        2
          Phân khoáng hoặc phân
          hoá học chứa 3 nguyên
          tố: nitơ, photpho và kali
          (NPK)                  “             -        -        -        -        -
          Phân vi sinh           “           578     2.290       -        -        -
          Thuốc trừ sâu khác và
          sản phẩm hoá chất khác
          dùng trong nông nghiệp   “         599      682    1.933        -        -
          Sơn và véc ni, tan trong
          môi trường nước        “           183     5.134   1.849    3.790    1.329
          Sơn và véc ni, tan trong
          môi trường không chứa
          nước                   “           110      288      383    5.100    3.981
          Sơn và véc ni khác, các
          loại thuốc màu nước đã
          pha chế dùng để hoàn
          thiện da               “            45       47        -        -        -
          Keo đã điều chế và các
          chất dính đã được điều
          chế khác               “           129      115        -        -        -
          Thuốc chứa pênixilin
          hoặc kháng sinh khác   Triệu viên
          dạng viên            Mill. pcs.      2        2        -        -        -
          Dược phẩm khác chưa
          phân vào đâu           Kg        88.076   64.824   8.754    13.071   106.708
          Dịch vụ sản xuất    Triệu đồng
          dược phẩm           Mill. dongs   3.264      68        -        -        -
          Dịch vụ sản xuất hoá
          dược và dược liệu      “           276      350    1.500      913    1.002
          Bao và túi (kể cả loại hình
          nón) từ plastic khác   Tấn - Ton   3.062   2.915       -      300      410
          Cửa ra vào, cửa sổ,
          khung và ngưỡng cửa của
          cửa ra vào bằng plastic   “         71       68      655    1.560    1.107

                                             480
   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527   528